Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
developmentally challenged


noun
people collectively who are mentally retarded
- he started a school for the retarded
Syn:
mentally retarded, retarded
Hypernyms:
people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.